Kính thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!
Để phục vụ cho việc dạy và học năm học mới 2023 - 2024 được tốt nhất, Thư viện trường TH Nguyễn Khuyến, đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo khoa lớp 4 theo chương trình mới.
Bộ sách giáo khoa được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2023 – 2024. Cụ thể nhà trường đã lựa chọn Bộ sách Cánh Diều và Bộ sách Kết nối tri thức để sử dụng cho năm học này. Vì vậy, Thư viện nhà trường xin chân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát, những điểm nổi bật của bộ sách hiện có tại thư viện nhà trường.
Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học và sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho giáo viên, học sinh và phụ huynh.
Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh
![]() ISBN: 9786045484531 Chỉ số phân loại: 372.7 3DDT.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00636, GK.00635, GK.00634, GK.00633, GK.00632, GK.00631, GK.00630, GK.00629, GK.00628, GK.00627, |
![]() ISBN: 9786045484548 Chỉ số phân loại: 372.7 3DDT.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00646, GK.00645, GK.00644, GK.00643, GK.00642, GK.00641, GK.00640, GK.00639, GK.00638, GK.00637, |
3. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Tiến Đạt, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 267tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045463154 Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.T3 2023 Số ĐKCB: GV.00389, GV.00388, GV.00387, GV.00386, GV.00385, GV.00384, GV.00383, GV.00382, GV.00381, GV.00380, |
4. Vở bài tập toán 4: tập 1. T.1/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045459959 Chỉ số phân loại: 372.7 DDT.V1 2023 Số ĐKCB: GK.00802, GK.00801, GK.00800, GK.00799, GK.00798, GK.00797, GK.00796, GK.00795, GK.00794, GK.00793, |
5. Vở bài tập toán 4: tập 2. T.2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 115tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045460177 Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.V2 2023 Số ĐKCB: GK.00812, GK.00811, GK.00810, GK.00809, GK.00808, GK.00807, GK.00806, GK.00805, GK.00804, GK.00803, |
![]() ISBN: 9786043673746 Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00616, GK.00615, GK.00610, GK.00613, GK.00612, GK.00611, GK.00614, GK.00609, GK.00608, GK.00607, |
![]() ISBN: 9786043673753 Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00626, GK.00625, GK.00624, GK.00623, GK.00622, GK.00621, GK.00620, GK.00619, GK.00618, GK.00617, |
8. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đai học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 259tr.; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043676389 Chỉ số phân loại: 372.6 4DKN.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00369, GV.00368, GV.00367, GV.00366, GV.00365, GV.00364, GV.00363, GV.00362, GV.00361, GV.00360, |
9. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Đặng Kim Nga, hoàng Hòa Bình,.....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 215tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043676396 Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00379, GV.00378, GV.00377, GV.00376, GV.00375, GV.00374, GV.00373, GV.00372, GV.00371, GV.00370, |
10. Vở bài tập tiếng Việt 4. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Chu Thị Thùy An, Nguyễn Thị Bích Hà, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thủy.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 91tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043675733 Chỉ số phân loại: 372.6 4.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00782, GK.00781, GK.00780, GK.00779, GK.00778, GK.00777, GK.00776, GK.00775, GK.00774, GK.00773, |
11. Vở bài tập Tiếng Việt 4. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 87tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043675740 Chỉ số phân loại: 372.6 4.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00792, GK.00791, GK.00790, GK.00789, GK.00788, GK.00787, GK.00786, GK.00785, GK.00784, GK.00783, |
![]() ISBN: 9786045487631 Chỉ số phân loại: 507 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GK.00647, GK.00648, GK.00649, GK.00650, GK.00651, GK.00652, GK.00653, GK.00654, GK.00655, GK.00656, |
13. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn( tổng chủ biên); Bùi Phương Nga, Phan Thị Thanh Hội,.....- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 151tr.: tranh màu; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045463178 Chỉ số phân loại: 507.12 4DQB.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00419, GV.00418, GV.00417, GV.00416, GV.00415, GV.00414, GV.00413, GV.00412, GV.00411, GV.00410, |
14. Vở bài tập khoa học 4: Sách bài tập/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Vệt Thái.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 71tr.; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045460191 Chỉ số phân loại: 507.6 4NVK.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00832, GK.00831, GK.00830, GK.00829, GK.00828, GK.00827, GK.00826, GK.00825, GK.00824, GK.00823, |
![]() ISBN: 9786045487556 Chỉ số phân loại: 372.89 4DTB.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00657, GK.00658, GK.00659, GK.00660, GK.00661, GK.00662, GK.00663, GK.00664, GK.00665, GK.00666, |
16. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,......- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 151tr.: bản đồ, ảnh; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045463185 Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00429, GV.00428, GV.00427, GV.00426, GV.00425, GV.00424, GV.00423, GV.00422, GV.00421, GV.00420, |
17. Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.......- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 83 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045460207 Chỉ số phân loại: 959.70076 4LHC.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00862, GK.00861, GK.00860, GK.00859, GK.00858, GK.00857, GK.00856, GK.00855, GK.00854, GK.00853, |
![]() ISBN: 9786043673777 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTML.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00677, GK.00678, GK.00679, GK.00680, GK.00681, GK.00682, GK.00683, GK.00684, GK.00685, GK.00686, |
19. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 135tr.; 24cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043676419 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTML.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00399, GV.00398, GV.00397, GV.00396, GV.00395, GV.00394, GV.00393, GV.00392, GV.00391, GV.00390, |
20. Vở bài tập đạo đức 4/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng c.b), Đỗ Tất Thiên (c.b), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn TThị Diễm My., ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 79tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043675764 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTML.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00852, GK.00851, GK.00850, GK.00849, GK.00848, GK.00847, GK.00846, GK.00845, GK.00844, GK.00843, |
21. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa: (Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022)/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Ngô Quang Quế....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 103tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043673791 Chỉ số phân loại: 372.37 4NQQ.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00667, GK.00668, GK.00669, GK.00670, GK.00671, GK.00672, GK.00673, GK.00674, GK.00675, GK.00676, |
22. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Lê Thị hồng Chi,Ngô Quang Quế....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 140tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043676433 Chỉ số phân loại: 372.37 4NQQ.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00409, GV.00408, GV.00407, GV.00406, GV.00405, GV.00404, GV.00403, GV.00402, GV.00401, GV.00400, |
23. NGUYỄN DỤC QUANG Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô Quang Quế.- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 83tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043675788 Chỉ số phân loại: 372.37 4NDQ.VT 2023 Số ĐKCB: GK.00842, GK.00841, GK.00840, GK.00839, GK.00838, GK.00837, GK.00836, GK.00835, GK.00834, GK.00833, |
24. Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 75 tr.: Minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350299 Chỉ số phân loại: 372.358 4NCC.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00698, GK.00699, GK.00700, GK.00701, GK.00702, GK.00703, |
25. Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục.- 72r.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349811 Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2023 Số ĐKCB: GV.00478, GV.00477, GV.00476, GV.00475, GV.00474, |
26. HOÀNG THỊ MAI Vở bài tập Tin học 4/ Hoàng Thị Mai (ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng..- H.: Giáo dục việt Nam, 2023.- 64tr.; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040382078 Chỉ số phân loại: 372.34 4HTM.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00877, GK.00876, GK.00875, GK.00874, GK.00873, |
27. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00687, GK.00688, GK.00689, GK.00690, GK.00691, GK.00692, GK.00693, GK.00694, GK.00695, GK.00696, GK.00697, |
28. Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.35 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GV.00439, GV.00438, GV.00437, GV.00436, GV.00435, GV.00434, GV.00433, GV.00432, GV.00431, GV.00430, |
29. Vở bài tập Công nghệ 4/ Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương, Bùi Thị Thu Hương, Nguyễn Bích Thảo.- H.: Giáo dục việt Nam, 2023.- 36tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349453 Chỉ số phân loại: 372.35 4DVN.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00872, GK.00871, GK.00870, GK.00869, GK.00868, GK.00867, GK.00866, GK.00865, GK.00864, GK.00863, |
![]() ISBN: 9786043673784 Chỉ số phân loại: 372.87 4LAT.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.00723, GK.00722, GK.00721, GK.00720, GK.00719, GK.00718, GK.00717, GK.00716, GK.00715, GK.00714, |
31. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 83 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043676426 Chỉ số phân loại: 372.87044 4NTQM.ÂN 2023 Số ĐKCB: GV.00473, GV.00472, GV.00471, GV.00470, GV.00469, GV.00468, GV.00467, GV.00466, GV.00465, GV.00464, |
32. Vở thực hành Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 46 tr.: hình vẽ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043675771 Chỉ số phân loại: 372.87 4LAT.VT 2022 Số ĐKCB: GK.00822, GK.00821, GK.00820, GK.00819, GK.00818, GK.00817, GK.00816, GK.00815, GK.00814, GK.00813, |
![]() ISBN: 9786045487570 Chỉ số phân loại: 372.6 4NTD.MT 2023 Số ĐKCB: GK.00733, GK.00732, GK.00731, GK.00730, GK.00729, GK.00728, GK.00727, GK.00726, GK.00725, GK.00724, |
34. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Bình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 119 tr.; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045463192 Tóm tắt: Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể đối với môn Mĩ thuật 4: Sự thú vị của màu sắc; sự kết hợp thú vị của các vật liệu hình, khối khác nhau; Họa tiết và trang phục...... Chỉ số phân loại: 372.52044 4NHK.MT 2023 Số ĐKCB: GV.00463, GV.00462, GV.00461, GV.00460, GV.00459, GV.00458, GV.00457, GV.00456, GV.00455, GV.00454, |
35. Vở thực hành mĩ thuật 4/ Nguyễn Thị Đông( tổng ch.b.), Phạm Đình Bình ( ch.b), Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 43tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045460214 Chỉ số phân loại: 372.52 4NTD.VT 2023 Số ĐKCB: GK.00887, GK.00886, GK.00885, GK.00884, GK.00883, GK.00882, GK.00881, GK.00880, GK.00879, GK.00878, |
36. Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/21/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bíc Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 87tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045487532 Chỉ số phân loại: 372.86 4DQN.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00713, GK.00712, GK.00711, GK.00710, GK.00709, GK.00708, GK.00707, GK.00706, GK.00705, GK.00704, |
37. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc(ch.b.), Đinh Khánh Thu...- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 119tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045463208 Chỉ số phân loại: 372.86 4NHH.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00453, GV.00452, GV.00451, GV.00450, GV.00449, GV.00448, GV.00447, GV.00446, GV.00445, GV.00444, |
Trên đây là thông tin về bộ sách lớp 4 được giảng dạy tại trường TH Nguyễn Khuyến năm học 2023 - 2024 hiện đang có tại thư viện nhà trường. Thư viện nhà trường rất hân hạnh được phục vụ tất cả bạn đọc!