THƯ MỤC SÁCH MỚI LỚP 5 (THEO CHƯƠNG TRÌNH MỚI)

Kính thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!

           Để phục vụ cho việc dạy và học năm học mới 2024 - 2025 được tốt nhất, Thư viện trường TH Nguyễn Khuyến, đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo khoa lớp 5 theo chương trình mới.

           Bộ sách giáo khoa được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2024 – 2025. Cụ thể nhà trường đã lựa chọn Bộ sách Cánh Diều và Bộ sách Kết nối tri thức để sử dụng cho năm học này. Vì vậy, Thư viện nhà trường xin chân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát, những điểm nổi bật của bộ sách hiện có tại thư viện nhà trường.

            Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học và sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho giáo viên, học sinh và phụ huynh. 

                     Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh


Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1. Tiếng Việt 5. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b.), Cao Thị Thuỷ An , Vũ Trọng Đông,Đặng Kim Nga,.......- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 148tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905377
     Chỉ số phân loại: 372.6 5VTD.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00897, GK.00896, GK.00895, GK.00894, GK.00893, GK.00892, GK.00891, GK.00890, GK.00889, GK.00888,

2. Tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết ( Tổng Cb ), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905407
     Chỉ số phân loại: 372.6 5CTTA.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00907, GK.00906, GK.00905, GK.00904, GK.00903, GK.00902, GK.00901, GK.00900, GK.00899, GK.00898,

3. Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 4NHA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00917, GK.00916, GK.00915, GK.00914, GK.00913, GK.00912, GK.00911, GK.00910, GK.00909, GK.00908,

4. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.2/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ....- Bình Định: Đại học sư phạm, 2024.- 111tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00927, GK.00926, GK.00925, GK.00924, GK.00923, GK.00922, GK.00921, GK.00920, GK.00919, GK.00918,

5. BÙI PHƯƠNG NGA
    Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Bùi Phương Nga (tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền,....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 100tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045497562
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.00937, GK.00936, GK.00935, GK.00934, GK.00933, GK.00932, GK.00931, GK.00930, GK.00929, GK.00928,

6. ĐỖ THANH BÌNH
    Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022)/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 120tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 372.89 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.00947, GK.00946, GK.00945, GK.00944, GK.00943, GK.00942, GK.00941, GK.00940, GK.00939, GK.00938,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905445
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTML.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.00957, GK.00956, GK.00955, GK.00954, GK.00953, GK.00952, GK.00951, GK.00950, GK.00949, GK.00948,

8. Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi...yền, Nguyễn Hà My.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 103 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905483
     Chỉ số phân loại: 372.37 5NDQ.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00967, GK.00966, GK.00965, GK.00964, GK.00963, GK.00962, GK.00961, GK.00960, GK.00959, GK.00958,

9. Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền,(đồng Chủ biên)....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497616
     Chỉ số phân loại: 372.52 5NTD.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.00977, GK.00976, GK.00975, GK.00974, GK.00973, GK.00972, GK.00971, GK.00970, GK.00969, GK.00968,

10. Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905452
     Chỉ số phân loại: 372.87 5LAT.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.00987, GK.00986, GK.00985, GK.00984, GK.00983, GK.00982, GK.00981, GK.00980, GK.00979, GK.00978,

11. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (tổng chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 91 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497678
     Chỉ số phân loại: 372.86 5DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.00997, GK.00996, GK.00995, GK.00994, GK.00993, GK.00992, GK.00991, GK.00990, GK.00989, GK.00988,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (Ch.b), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 51tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392183
     Tóm tắt: Sách giúp các em hiểu được vai trò của công nghệ, quá trình thiết kế ra các sản phẩm công nghệ và để sáng chế ra chúng thì nhà sáng chế cần những đức tính gì. Các em cũng được tìm hiểu cách sử dụng điện thoại và tủ lạnh, những sản phẩm công nghệ gần gũi và cần thiết gắn với đời sống; biết cách khai thác các tính năng của chúng một cách an toàn, hiệu quả và văn minh..
     Chỉ số phân loại: 372.358 5LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01008, GK.01007, GK.01006, GK.01005, GK.01004, GK.01003, GK.01002, GK.01001, GK.01000, GK.00999, GK.00998,

13. NGUYỄN CHÍ CÔNG
    Tin học 5/ Nguyễn Chí Công (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (Ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 84tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392213
     Tóm tắt: Cuốn sách giúp các em sử dụng máy tính đúng cách, đảm bảo sức khoẻ thể chất và tinh thần; tôn trọng bản quyền nội dung thông tin trong hoạt động học tập, giải trí; hợp tác với bạn bè và tạo ra những sản phẩm số. Khám phá ngôn ngữ lập trình trực quan để tạo ra chương trình máy tính vô cùng thú vị..
     Chỉ số phân loại: 372.34 5NCC.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.01014, GK.01013, GK.01012, GK.01011, GK.01010, GK.01009,

14. VÕ ĐẠI PHÚC
    Tiếng Anh 5 sách học sinh: I-learn smart start :Student's book/ Võ Đại Phúc (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Dương Hoài Thương ( Chủ biên), , Nguyễn Thị Ngọc Quyên,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 132 tr.: bảng, tranh vẽ; 28 cm.
     ISBN: 9786043093681
     Chỉ số phân loại: 372.6521 5VDP.TA 2024
     Số ĐKCB: GK.01019, GK.01018, GK.01017, GK.01016, GK.01015,

15. Vở bài tập tiếng Việt 5. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, ...- Bình Định: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 99tr.: hình vẽ; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043095425
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NMT.V1 2024
     Số ĐKCB: GK.01050, GK.01049, GK.01048, GK.01047, GK.01046, GK.01045, GK.01044, GK.01043, GK.01042, GK.01041,

16. Vở bài tập tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (đồng Ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, ...- Bình Định: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 99tr.: hình vẽ; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043095449
     Chỉ số phân loại: 372.6 NMT.V1 2024
     Số ĐKCB: GK.01060, GK.01059, GK.01058, GK.01057, GK.01056, GK.01055, GK.01054, GK.01053, GK.01052, GK.01051,

17. Vở bài tập Toán 5. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- Bình Định: Đại học Sư phạm, 2024.- 127 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864198
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.V1 2024
     Số ĐKCB: GK.01070, GK.01069, GK.01068, GK.01067, GK.01066, GK.01065, GK.01064, GK.01063, GK.01062, GK.01061,

18. Vở bài tập Toán 5. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- Đà Nẵng: Đại học sư phạm, 2024.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864204
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.V2 2024
     Số ĐKCB: GK.01080, GK.01079, GK.01078, GK.01077, GK.01076, GK.01075, GK.01074, GK.01073, GK.01072, GK.01071,

19. Vở bài tập khoa học 5/ Bùi Phương Nga (tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 79tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864228
     Chỉ số phân loại: 372.35 5LVT.VB 2024
     Số ĐKCB: GK.01090, GK.01089, GK.01088, GK.01087, GK.01086, GK.01085, GK.01084, GK.01083, GK.01082, GK.01081,

20. Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 5/ Đỗ Thanh Bình,,Nguyễn Văn Dũng (ch.b.) , Lê Thông, Nguyễn Tuyết Nga(ch.b.),....- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864235
     Chỉ số phân loại: 372.89 5DTB.VB 2024
     Số ĐKCB: GK.01100, GK.01099, GK.01098, GK.01097, GK.01096, GK.01095, GK.01094, GK.01093, GK.01092, GK.01091,

21. Vở thực hành Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền,....- Bình Định: Đại học sư phạm, 2024.- 47tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864242
     Chỉ số phân loại: 372.52 5NTD.VT 2024
     Số ĐKCB: GK.01110, GK.01109, GK.01108, GK.01107, GK.01106, GK.01105, GK.01104, GK.01103, GK.01102, GK.01101,

22. Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b), Ngô Quang Quế....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 83tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043093971
     Chỉ số phân loại: 372.37 5NDQ.VT 2024
     Số ĐKCB: GK.01120, GK.01119, GK.01118, GK.01117, GK.01116, GK.01115, GK.01114, GK.01113, GK.01112, GK.01111,

23. Vở bài tập đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải, ....- Bình Định: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 83tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043094206
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTML.VB 2024
     Số ĐKCB: GK.01130, GK.01129, GK.01128, GK.01127, GK.01126, GK.01125, GK.01124, GK.01123, GK.01122, GK.01121,

24. Vở thực hành Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn (Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.- Bình Định: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 47tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043093964
     Chỉ số phân loại: 372.87 5LAT.VT 2024
     Số ĐKCB: GK.01140, GK.01139, GK.01138, GK.01137, GK.01136, GK.01135, GK.01134, GK.01133, GK.01132, GK.01131,

25. HOÀNG THỊ MAI
    Vở bài tập Tin học 5/ Hoàng Thị Mai (ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng..- H.: Giáo dục việt Nam, 2024.- 76tr.; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040391384
     Chỉ số phân loại: 372.34 5HTM.VB 2024
     Số ĐKCB: GK.01145, GK.01144, GK.01143, GK.01142, GK.01141,

26. ĐẶNG VĂN NGHĨA
    Vở bài tập công nghệ 5/ Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương, Lê Xuân Quang.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040391360
     Chỉ số phân loại: 372.35 5DVN.VB 2024
     Số ĐKCB: GK.01155, GK.01154, GK.01153, GK.01152, GK.01151, GK.01150, GK.01149, GK.01148, GK.01147, GK.01146,

27. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy An,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 267tr.; 24cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836817
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NMT.T1 2024
     Số ĐKCB: GV.00488, GV.00487, GV.00486, GV.00485, GV.00484, GV.00483, GV.00482, GV.00481, GV.00480, GV.00479,

28. NGUYỄN NINH THUYẾT
    Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 195 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836824
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5NNT.T2 2024
     Số ĐKCB: GV.00498, GV.00497, GV.00496, GV.00495, GV.00494, GV.00493, GV.00492, GV.00491, GV.00490, GV.00489,

29. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (ch.b.),Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà ....- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 327 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864945
     Tóm tắt: Giới thiệu chung về môn Toán lớp 5. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể trong chương trình Toán lớp 5.
     Chỉ số phân loại: 372.7044 5DDT.T5 2024
     Số ĐKCB: GV.00508, GV.00507, GV.00506, GV.00505, GV.00504, GV.00503, GV.00502, GV.00501, GV.00500, GV.00499,

30. BÙI PHƯƠNG NGA
    Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga ( tổng ch.b), Phạm Hồng Bắc, Phùng Thanh Huyền....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 151tr.; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864969
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GV.00518, GV.00517, GV.00516, GV.00515, GV.00514, GV.00513, GV.00512, GV.00511, GV.00510, GV.00509,

31. ĐỖ THANH BÌNH
    Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 163tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044866987
     Chỉ số phân loại: 372.89 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GV.00528, GV.00527, GV.00526, GV.00525, GV.00524, GV.00523, GV.00522, GV.00521, GV.00520, GV.00519,

32. NGUYỄN DỤC QUANG
    Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Dục (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi....- TP.HCM: Đại học sư phạm, 2024.- 135 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049836855
     Chỉ số phân loại: 372.37044 5NDQ.HD 2024
     Số ĐKCB: GV.00538, GV.00537, GV.00536, GV.00535, GV.00534, GV.00533, GV.00532, GV.00531, GV.00530, GV.00529,

33. Đạo đức 5 Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 139 tr.; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836831
     Chỉ số phân loại: 372.83 5HTQ.DD 2024
     Số ĐKCB: GV.00548, GV.00547, GV.00546, GV.00545, GV.00544, GV.00543, GV.00542, GV.00541, GV.00540, GV.00539,

34. Giáo dục thể chất 5- Sách giáo viên: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 123tr.; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864990
     Chỉ số phân loại: 372.86 5LQH.GD 2024
     Số ĐKCB: GV.00558, GV.00557, GV.00556, GV.00555, GV.00554, GV.00553, GV.00552, GV.00551, GV.00550, GV.00549,

35. Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 83 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836848
     Chỉ số phân loại: 372.87044 5LAT.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GV.00568, GV.00567, GV.00566, GV.00565, GV.00564, GV.00563, GV.00562, GV.00561, GV.00560, GV.00559,

36. Tin học 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 80tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức cuộc sống)
     ISBN: 9786040391711
     Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung môn Tin học lớp 5; hướng dẫn phương pháp dạy học các bài cụ thể theo từng chủ đề: Máy tính và em; mạng máy tính và Internet; tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin; đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số; ứng dụng tin học; giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính.
     Chỉ số phân loại: 372.34044 5HDCT.TH 2024
     Số ĐKCB: GV.00573, GV.00572, GV.00571, GV.00570, GV.00569,

37. Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức cuộc sống)
     ISBN: 9786040391681
     Chỉ số phân loại: 372.34044 5NTT.CN 2024
     Số ĐKCB: GV.00581, GV.00580, GV.00579, GV.00578, GV.00577, GV.00576, GV.00575, GV.00574,

38. Tiếng Anh 5 - I-Learn smart start: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên,...- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 151tr.: minh hoạ; 28cm.- (I learn Smart Start)
     ISBN: 9786043093704
     Chỉ số phân loại: 372.6521044 5VDP.TA 2024
     Số ĐKCB: GV.00586, GV.00585, GV.00584, GV.00583, GV.00582,

Trên đây là thông tin về bộ sách lớp 5 được giảng dạy tại trường TH Nguyễn Khuyến năm học 2024 - 2025 hiện đang có tại thư viện nhà trường. Thư viện nhà trường rất hân hạnh được phục vụ tất cả bạn đọc!